adjutage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjutage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjutage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjutage.
Từ điển Anh Việt
adjutage
/'ædʤutidʤ/ (ajutage) /'ædʤutidʤ/
* danh từ
ống vòi (ống nhỏ lắp vào miệng vòi máy nước để lấy nước)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adjutage
* kỹ thuật
bổ sung
liên hợp
ống
ống nhánh
ống nối
ống thoát nước
ống vòi
phụ hợp
thêm vào
vòi
vòi nước