adjuratory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjuratory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjuratory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjuratory.
Từ điển Anh Việt
adjuratory
xem adjuration
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjuratory
earnestly or solemnly entreating
in adjuratory terms
containing a solemn charge or command