adjudication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjudication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjudication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjudication.
Từ điển Anh Việt
adjudication
/ə,dʤu:di'keiʃn/
* danh từ
sự xét xử
sự tuyên án, quyết định của quan toà
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adjudication
the final judgment in a legal proceeding; the act of pronouncing judgment based on the evidence presented