adjacency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjacency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjacency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjacency.

Từ điển Anh Việt

  • adjacency

    /ə'dʤeisəns/ (adjacency) /ə'dʤeisənsi/

    * danh từ

    sự gần kề, sự kế liền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjacency

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự kế cận

    sự liền kề

    tình trạng kế cận

Từ điển Anh Anh - Wordnet