contiguity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

contiguity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contiguity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contiguity.

Từ điển Anh Việt

  • contiguity

    /,kɔnti'gju:iti/

    * danh từ

    sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp

    (tâm lý học) sự liên tưởng

  • contiguity

    (tô pô) sự mật tiếp, liên tiếp, tiếp cận

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • contiguity

    * kỹ thuật

    liền kề

    sự tiếp xúc

    toán & tin:

    sự giáp nhau

    sự tiếp giáp

    điện lạnh:

    sự kề bên (nhau)

Từ điển Anh Anh - Wordnet