adjournment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjournment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjournment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjournment.

Từ điển Anh Việt

  • adjournment

    /ə'dʤə:nmənt/

    * danh từ

    sự hoãn lại

    sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp

    sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjournment

    * kinh tế

    ngưng họp (để sau lại họp)

    sự hoãn lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adjournment

    the termination of a meeting

    Synonyms: dissolution

    the act of postponing to another time or place