adjournment of inquiry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjournment of inquiry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjournment of inquiry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjournment of inquiry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adjournment of inquiry

    * kinh tế

    sự hoãn điều tra