adh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adh.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adh
Similar:
vasopressin: hormone secreted by the posterior pituitary gland (trade name Pitressin) and also by nerve endings in the hypothalamus; affects blood pressure by stimulating capillary muscles and reduces urine flow by affecting reabsorption of water by kidney tubules
Synonyms: antidiuretic hormone, Pitressin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- adh
- adhd
- adhere
- adherer
- adhibit
- adherend
- adherent
- adhesion
- adhesive
- adherence
- adhocracy
- adherently
- adhesively
- adherometer
- adhesiveness
- adhering salt
- adhering slag
- adhesion test
- adhesive disc
- adhesive disk
- adhesive film
- adhesive glue
- adhesive side
- adhesive tape
- adhesion agent
- adhesive agent
- adhesive force
- adhesive joint
- adhesive paste
- adhesive power
- adhesive stamp
- adherence point
- adherent tongue
- adhesion factor
- adhesion stress
- adhesion system
- adhesion weight
- adhesional work
- adhesive cement
- adhesive mastic
- adhesion (paint)
- adhesion railcar
- adhesion railway
- adhesive ability
- adhesive bandage
- adhesive bonding
- adhesive machine
- adhesive plaster
- adherent placenta
- adhesion contract