adh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adh.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adh

    Similar:

    vasopressin: hormone secreted by the posterior pituitary gland (trade name Pitressin) and also by nerve endings in the hypothalamus; affects blood pressure by stimulating capillary muscles and reduces urine flow by affecting reabsorption of water by kidney tubules

    Synonyms: antidiuretic hormone, Pitressin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).