adhesion weight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adhesion weight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adhesion weight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adhesion weight.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adhesion weight
* kỹ thuật
xây dựng:
trọng lượng bám
trọng lượng móc
Từ liên quan
- adhesion
- adhesion test
- adhesion agent
- adhesion factor
- adhesion stress
- adhesion system
- adhesion weight
- adhesional work
- adhesion (paint)
- adhesion railcar
- adhesion railway
- adhesion contract
- adhesion promoter
- adhesion prompter
- adhesion railroad
- adhesion strength
- adhesion coefficient
- adhesion or adherence
- adhesion strength test