adhesion test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adhesion test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adhesion test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adhesion test.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adhesion test
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sự thử bám dính
sự thử cố kết
sự thử dính kết
Từ liên quan
- adhesion
- adhesion test
- adhesion agent
- adhesion factor
- adhesion stress
- adhesion system
- adhesion weight
- adhesional work
- adhesion (paint)
- adhesion railcar
- adhesion railway
- adhesion contract
- adhesion promoter
- adhesion prompter
- adhesion railroad
- adhesion strength
- adhesion coefficient
- adhesion or adherence
- adhesion strength test