adhibit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adhibit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adhibit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adhibit.
Từ điển Anh Việt
adhibit
/əd'hibit/
* ngoại động từ
ký (tên) vào; đóng (dấu) vào
đắp (thuốc), dán (cao...); cho uống (thuốc...)