vasopressin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vasopressin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasopressin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasopressin.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vasopressin
* kỹ thuật
y học:
hormôn giãn niệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vasopressin
hormone secreted by the posterior pituitary gland (trade name Pitressin) and also by nerve endings in the hypothalamus; affects blood pressure by stimulating capillary muscles and reduces urine flow by affecting reabsorption of water by kidney tubules
Synonyms: antidiuretic hormone, ADH, Pitressin