adhesive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adhesive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adhesive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adhesive.

Từ điển Anh Việt

  • adhesive

    /əd'hi:siv/

    * tính từ

    dính, bám chắc

    adhesive tape: băng dính

    adhesive plaster: thuốc cao dán

    * danh từ

    chất dính, chất dán

  • adhesive

    (Tech) dính

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adhesive

    * kinh tế

    chất dính

    * kỹ thuật

    bám dính

    chất dính kết

    dính

    dính bám

    keo

    nối khớp

    vật liệu dính kết

    y học:

    chất dính

    xây dựng:

    có tính dính kết

    dán dính

    keo hồ

    nhựa (cao su)

    hóa học & vật liệu:

    dính cố kết

    cơ khí & công trình:

    vật liệu dính

Từ điển Anh Anh - Wordnet