adherent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adherent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adherent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adherent.

Từ điển Anh Việt

  • adherent

    /əd'hiərənt/

    * danh từ+ (adherer)

    /əd'hiərə/

    người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ

    người trung thành, người ủng hộ (học thuyết...)

    an adherent of Marxism-Leninism: người trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin

    * tính từ

    dính chặt, bám chặt

    dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adherent

    * kinh tế

    nhớt

    * kỹ thuật

    bám chặt

    dính

    dính chặt

    dính vào

    xây dựng:

    kết liền nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adherent

    sticking fast

    Similar:

    disciple: someone who believes and helps to spread the doctrine of another