adherently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adherently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adherently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adherently.

Từ điển Anh Việt

  • adherently

    xem adherent