disciple nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disciple nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disciple giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disciple.

Từ điển Anh Việt

  • disciple

    /di'saipl/

    * danh từ

    môn đồ, môn đệ, học trò

    (tôn giáo) tông đồ của Giê-xu; đồ đệ của Giê-xu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • disciple

    * kỹ thuật

    môn đồ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disciple

    someone who believes and helps to spread the doctrine of another

    Synonyms: adherent