adhering slag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adhering slag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adhering slag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adhering slag.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adhering slag

    * kỹ thuật

    xỉ dính chặt (mép chặt)