adc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adc.

Từ điển Anh Việt

  • adc

    (vt của advanced developing countries)

    (vt của Aid to Dependent Children)

    (vt của Air Defense Command)

    (vt của aide-de-camp)