ads nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ads nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ads giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ads.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ads
* kỹ thuật
toán & tin:
ADS
Từ liên quan
- ads
- adsl
- adsorb
- adscript
- adsorbed
- adsorber
- adsorbate
- adsorbent
- adscripted
- adsorbable
- adsorption
- adsorptive
- adsuki bean
- adscititious
- adsorb water
- adsorbability
- adsorbent bed
- adsorbent oil
- adsorbed water
- adsorbent clay
- adsorbing clay
- adsorption bed
- adsorbed charge
- adsorbent layer
- adsorbing agent
- adsorption band
- adsorption heat
- adsorption trap
- adsorbent medium
- adsorption layer
- adsorption power
- adsorption column
- adsorption method
- adsorbed substance
- adsorbent material
- adsorption process
- adsorbent desiccant
- adsorption canister
- adsorption capacity
- adsorption gasoline
- adsorption isotherm
- adsorption pressure
- adsorptive capacity
- adsorptive moisture
- adsl for isdn (jadsl)
- adsorption efficiency
- adsorption dehumidifier
- adsl terminal unit (atu)
- adsorbent charged element
- adsorption chromatography