adsorbate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adsorbate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adsorbate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adsorbate.
Từ điển Anh Việt
adsorbate
/æd'sɔ:bit/
* danh từ
(hoá học) chất bị hút bám
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adsorbate
* kinh tế
chất bị hấp thụ
* kỹ thuật
điện lạnh:
chất bị hấp phụ
cơ khí & công trình:
chất bị hút bám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
adsorbate
a material that has been or is capable of being adsorbed
Similar:
adsorbable: capable of being adsorbed or accumulated on a surface of a solid
Antonyms: absorbable