adsorb water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adsorb water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adsorb water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adsorb water.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adsorb water
* kỹ thuật
nước ngoại hấp
Từ liên quan
- adsorb
- adsorbed
- adsorber
- adsorbate
- adsorbent
- adsorbable
- adsorb water
- adsorbability
- adsorbent bed
- adsorbent oil
- adsorbed water
- adsorbent clay
- adsorbing clay
- adsorbed charge
- adsorbent layer
- adsorbing agent
- adsorbent medium
- adsorbed substance
- adsorbent material
- adsorbent desiccant
- adsorbent charged element
- adsorbent filtering medium
- adsorbent material [medium