adsorbed substance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adsorbed substance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adsorbed substance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adsorbed substance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • adsorbed substance

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chất bị hấp phụ