adsorption band nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adsorption band nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adsorption band giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adsorption band.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adsorption band
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
dải hấp thụ
Từ liên quan
- adsorption
- adsorption bed
- adsorption band
- adsorption heat
- adsorption trap
- adsorption layer
- adsorption power
- adsorption column
- adsorption method
- adsorption process
- adsorption canister
- adsorption capacity
- adsorption gasoline
- adsorption isotherm
- adsorption pressure
- adsorption efficiency
- adsorption dehumidifier
- adsorption chromatography
- adsorption humidification unit
- adsorption refrigerating system
- adsorption dehumidification plant [system]