adsorption humidification unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adsorption humidification unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adsorption humidification unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adsorption humidification unit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adsorption humidification unit
* kỹ thuật
điện lạnh:
tổ hút ẩm hấp phụ
tổ máy khử ẩm hấp phụ
Từ liên quan
- adsorption
- adsorption bed
- adsorption band
- adsorption heat
- adsorption trap
- adsorption layer
- adsorption power
- adsorption column
- adsorption method
- adsorption process
- adsorption canister
- adsorption capacity
- adsorption gasoline
- adsorption isotherm
- adsorption pressure
- adsorption efficiency
- adsorption dehumidifier
- adsorption chromatography
- adsorption humidification unit
- adsorption refrigerating system
- adsorption dehumidification plant [system]