advt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advt.
Từ điển Anh Việt
advt
* danh từ
(viết tắt của advertisment) quảng cáo
advt
* danh từ
(viết tắt của advertisment) quảng cáo
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.