addax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

addax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm addax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của addax.

Từ điển Anh Việt

  • addax

    /'ædæks/

    * danh từ

    (động vật học) linh dương sừng queo (Bắc Phi)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • addax

    large antelope with lightly spiraled horns of desert regions of northern Africa

    Synonyms: Addax nasomaculatus