advertizing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advertizing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advertizing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advertizing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
advertizing
Similar:
ad: a public promotion of some product or service
Synonyms: advertisement, advertizement, advertising, advert
advertise: make publicity for; try to sell (a product)
The salesman is aggressively pushing the new computer model
The company is heavily advertizing their new laptops
Synonyms: advertize, promote, push
advertise: call attention to
Please don't advertise the fact that he has AIDS
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).