advertise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

advertise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advertise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advertise.

Từ điển Anh Việt

  • advertise

    /'ædvətaiz/ (advertize) /'ædvətaiz/

    * động từ

    báo cho biết, báo cho ai biết trước

    to advertise someone of something: báo cho ai biết trước cái gì đó

    to advertise someone that...: báo cho ai biết rằng...

    quảng cáo (hàng)

    đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)

    to advertise for something: đăng báo tìm cái gì

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • advertise

    * kỹ thuật

    quảng cáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • advertise

    call attention to

    Please don't advertise the fact that he has AIDS

    Synonyms: publicize, advertize, publicise

    make publicity for; try to sell (a product)

    The salesman is aggressively pushing the new computer model

    The company is heavily advertizing their new laptops

    Synonyms: advertize, promote, push