advertiser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advertiser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advertiser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advertiser.
Từ điển Anh Việt
advertiser
/'ædvətaizə/
* danh từ
người báo cho biết trước
người quảng cáo; báo đăng quảng cáo; tờ quảng cáo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
advertiser
someone whose business is advertising
Synonyms: advertizer, adman