ade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ade.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ade
Similar:
fruit drink: a sweetened beverage of diluted fruit juice
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ade
- aden
- adept
- adelie
- adelges
- adelgid
- adenine
- adenite
- adenium
- adenoid
- adenoma
- adenota
- adeptly
- adermin
- adesite
- adelaide
- adenauer
- adenitis
- adenoids
- adenosis
- adequacy
- adequate
- ader wax
- adespota
- adelgidae
- ademption
- adenoidal
- adenosine
- adeptness
- adenopathy
- adenovirus
- adequately
- adequation
- adelie land
- adenanthera
- adenomegaly
- adenomyosis
- adequate to
- adelie coast
- adequateness
- adenoidectomy
- adenylic acid
- adelges piceae
- adelie penguin
- adena (adeno-)
- adenium obesum
- adenocarcinoma
- adelges abietis
- adenohypophysis
- adenomyosarcoma