ade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ade.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ade

    Similar:

    fruit drink: a sweetened beverage of diluted fruit juice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).