ader wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ader wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ader wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ader wax.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ader wax
a waxy mineral that is a mixture of hydrocarbons and occurs in association with petroleum; some varieties are used in making ceresin and candles
Synonyms: earth wax, mineral wax, ozokerite, ozocerite
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).