earth wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earth wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earth wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earth wax.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
earth wax
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
sáp khoáng ozokerit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earth wax
Similar:
ader wax: a waxy mineral that is a mixture of hydrocarbons and occurs in association with petroleum; some varieties are used in making ceresin and candles
Synonyms: mineral wax, ozokerite, ozocerite
Từ liên quan
- earth
- earthy
- earthen
- earthly
- earth up
- earthily
- earthing
- earthman
- earthnut
- earth bar
- earth bus
- earth dam
- earth day
- earth gid
- earth god
- earth mat
- earth ram
- earth rod
- earth wax
- earth-bed
- earth-fed
- earth-god
- earth-net
- earth-nut
- earth-oil
- earthball
- earthborn
- earthlike
- earthling
- earthrise
- earthstar
- earthward
- earthwire
- earthwork
- earthworm
- earth bank
- earth clip
- earth core
- earth dike
- earth dyke
- earth fall
- earth fill
- earth flow
- earth grab
- earth lead
- earth leak
- earth line
- earth load
- earth loop
- earth mass