earth-nut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earth-nut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earth-nut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earth-nut.

Từ điển Anh Việt

  • earth-nut

    /'ə:θnʌt/

    * danh từ (thực vật học)

    nấm cục, nấm tơruyp

    lạc; cây lạc

    earth-nut oil: dầu lạc