earth-nut pea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earth-nut pea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earth-nut pea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earth-nut pea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earth-nut pea
Similar:
heath pea: European herb bearing small tubers used for food and in Scotland to flavor whiskey
Synonyms: earthnut pea, tuberous vetch, Lathyrus tuberosus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).