earthborn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earthborn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthborn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthborn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earthborn
of earthly origin (as mortals are)
earthborn existence
springing from or born on the earth
earthborn beings
connected with earthly life; of earthly origin
earthborn cares and pleasures
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).