earthrise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthrise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthrise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthrise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • earthrise

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    mặt đất mọc