earthing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earthing

    Similar:

    grounding: fastening electrical equipment to earth

    earth: hide in the earth like a hunted animal

    earth: connect to the earth

    earth the circuit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).