earth loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earth loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earth loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earth loop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • earth loop

    * kỹ thuật

    vòng tiếp đất