earth clip nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earth clip nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earth clip giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earth clip.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
earth clip
* kỹ thuật
cọc nối đất
đầu kẹp nối đất
đầu nối tiếp đất
Từ liên quan
- earth
- earthy
- earthen
- earthly
- earth up
- earthily
- earthing
- earthman
- earthnut
- earth bar
- earth bus
- earth dam
- earth day
- earth gid
- earth god
- earth mat
- earth ram
- earth rod
- earth wax
- earth-bed
- earth-fed
- earth-god
- earth-net
- earth-nut
- earth-oil
- earthball
- earthborn
- earthlike
- earthling
- earthrise
- earthstar
- earthward
- earthwire
- earthwork
- earthworm
- earth bank
- earth clip
- earth core
- earth dike
- earth dyke
- earth fall
- earth fill
- earth flow
- earth grab
- earth lead
- earth leak
- earth line
- earth load
- earth loop
- earth mass