earthwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthwork.

Từ điển Anh Việt

  • earthwork

    /'ə:θwə:k/

    * danh từ

    công việc đào đắp

    công sự đào đắp bằng đất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • earthwork

    * kỹ thuật

    nền đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earthwork

    an earthen rampart