earth leak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earth leak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earth leak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earth leak.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • earth leak

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chỗ rò xuống đất

    sự rò xuống đất

    cơ khí & công trình:

    sự rò điện