earth leak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earth leak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earth leak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earth leak.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
earth leak
* kỹ thuật
điện lạnh:
chỗ rò xuống đất
sự rò xuống đất
cơ khí & công trình:
sự rò điện
Từ liên quan
- earth
- earthy
- earthen
- earthly
- earth up
- earthily
- earthing
- earthman
- earthnut
- earth bar
- earth bus
- earth dam
- earth day
- earth gid
- earth god
- earth mat
- earth ram
- earth rod
- earth wax
- earth-bed
- earth-fed
- earth-god
- earth-net
- earth-nut
- earth-oil
- earthball
- earthborn
- earthlike
- earthling
- earthrise
- earthstar
- earthward
- earthwire
- earthwork
- earthworm
- earth bank
- earth clip
- earth core
- earth dike
- earth dyke
- earth fall
- earth fill
- earth flow
- earth grab
- earth lead
- earth leak
- earth line
- earth load
- earth loop
- earth mass