earthily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthily.

Từ điển Anh Việt

  • earthily

    xem earthy