earthily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earthily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthily.
Từ điển Anh Việt
earthily
xem earthy
earthily
xem earthy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.