earthling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthling.

Từ điển Anh Việt

  • earthling

    /'ə:θliɳ/

    * danh từ

    con người (sống ở trái đất)

    người phàm tục, người trần tục

Từ điển Anh Anh - Wordnet