adequacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adequacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adequacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adequacy.

Từ điển Anh Việt

  • adequacy

    /'ædikwəsi/ (adequateness) /'ædikwitnis/

    * danh từ

    sự đủ, sự đầy đủ

    sự tương xứng, sự đứng đáng; sự thích hợp, sự thích đáng, sự thoả đáng

  • adequacy

    sự phù hợp, sự thích hợp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adequacy

    the quality of being able to meet a need satisfactorily: "he questioned the adequacy of the usual sentimental interpretation of the Golden Rule"

    Synonyms: adequateness

    Antonyms: inadequacy

    Similar:

    sufficiency: the quality of being sufficient for the end in view

    he questioned the sufficiency of human intelligence

    Antonyms: insufficiency, inadequacy