insufficiency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
insufficiency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insufficiency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insufficiency.
Từ điển Anh Việt
insufficiency
/,insə'fiʃəns/ (insufficiency) /,insə'fiʃənsi/
* danh từ
tính không đủ; sự không đủ, sự thiếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
insufficiency
a lack of competence
pointed out the insufficiencies in my report
juvenile offenses often reflect an inadequacy in the parents
Synonyms: inadequacy
(pathology) inability of a bodily part or organ to function normally
lack of an adequate quantity or number
the inadequacy of unemployment benefits
Synonyms: inadequacy, deficiency
Antonyms: sufficiency, adequacy