av nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
av nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm av giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của av.
Từ điển Anh Việt
av
* (viết tắt)
nghe nhìn (audio-visual)
bản dịch
được chính thức phê chuẩn (Authorised Version)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
av
* kỹ thuật
điện lạnh:
von hệ từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
av
Similar:
ab: the eleventh month of the civil year; the fifth month of the ecclesiastical year in the Jewish calendar (in July and August)