avian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avian.
Từ điển Anh Việt
avian
/'əivjən/
* tính từ
(thuộc) loài chim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avian
pertaining to or characteristic of birds