avianise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avianise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avianise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avianise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avianise

    Similar:

    avianize: to modify microorganisms by repeated culture in the developing chick embryo

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).