avenged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avenged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avenged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avenged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avenged

    for which vengeance has been taken

    an avenged injury

    Antonyms: unavenged

    Similar:

    revenge: take revenge for a perceived wrong

    He wants to avenge the murder of his brother

    Synonyms: avenge, retaliate

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).