unavenged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unavenged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unavenged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unavenged.

Từ điển Anh Việt

  • unavenged

    /'ʌnə'vendʤd/

    * tính từ

    không được báo thù; chưa được báo thù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unavenged

    for which vengeance has not been taken

    an unavenged murder

    Antonyms: avenged